Có 2 kết quả:

冒进 mào jìn ㄇㄠˋ ㄐㄧㄣˋ冒進 mào jìn ㄇㄠˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to advance prematurely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to advance prematurely

Bình luận 0